Ống thép mạ kẽm Hoa Sen đã khẳng định vị thế của mình là một trong những sản phẩm thép ống uy tín và chất lượng hàng đầu trên thị trường. Với các sản phẩm đa dạng, chất lượng cao và giá trị kinh tế vượt trội, ống kẽm Hoa Sen ngày càng được nhiều chủ đầu tư, nhà thầu và kỹ sư lựa chọn cho các dự án xây dựng lớn nhỏ.
Hoa Sen cung cấp các loại ống thép mạ kẽm với các quy cách và kích thước khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng:
- Sản phẩm: Thép ống Hoa Sen
- Tiêu chuẩn: JIS G3302, JIS G3444: 2010, JIS G3466: 2006, ASTM A500/A500M – 10a, AS/NZS 1163, MS 1862
- Quy cách: Phi 21 đến Phi 114 mm
- Độ dày: 0.7 – 3.8 mm
- Độ dài ống thép: 6m
- Loại thép: Mạ kẽm, nhúng kẽm nóng
Bảng giá thép ống Hoa Sen (Cập nhật ngày 09/11/2024):
Giá thép ống mạ kẽm Hoa Sen dao động từ: 44.000 – 1.295.000 đồng/cây dài 6m
Giá thép mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen dao động từ: 59.000 – 1.727.000 đồng/cây dài 6m
Đường kính | Độ dày | Kg/cây | Mạ kẽm (Giá/cây) | MKNN (Giá/cây) |
---|---|---|---|---|
Phi 21 | 0,7 | 2,12 | 44.520 | 59.360 |
Phi 21 | 0,8 | 2,41 | 50.610 | 67.480 |
Phi 21 | 0,9 | 2,7 | 56.700 | 75.600 |
Phi 21 | 1 | 2,99 | 62.790 | 83.720 |
Phi 21 | 1,1 | 3,27 | 68.670 | 91.560 |
Phi 21 | 1,2 | 3,55 | 74.550 | 99.400 |
Phi 21 | 1,4 | 4,1 | 86.100 | 114.800 |
Phi 21 | 1,5 | 4,37 | 91.770 | 122.360 |
Phi 21 | 1,6 | 4,73 | 99.330 | 132.440 |
Phi 21 | 1,7 | 5,02 | 105.420 | 140.560 |
Phi 114 | 1,7 | 27,92 | 586.320 | 781.760 |
Phi 114 | 1,8 | 29,75 | 624.750 | 833.000 |
Phi 114 | 2 | 33 | 693.000 | 924.000 |
Phi 114 | 2,1 | 34,44 | 723.240 | 964.320 |
Phi 114 | 2,2 | 36,1 | 758.100 | 1.010.800 |
Phi 114 | 2,4 | 38,99 | 818.790 | 1.091.720 |
Phi 114 | 2,5 | 41,06 | 862.260 | 1.149.680 |
Phi 114 | 2,8 | 45,86 | 963.060 | 1.284.080 |
Phi 114 | 3 | 49,05 | 1.030.050 | 1.373.400 |
Phi 114 | 3,5 | 56,97 | 1.196.370 | 1.595.160 |
Lưu ý:
- Giá thép ống Hoa Sen có thể thay đổi theo từng thời điểm, tùy vào loại thép (mạ kẽm, nhúng kẽm), đường kính, độ dày, số lượng đặt hàng, và vị trí giao hàng.
- Giá chưa bao gồm VAT.
- Dịch vụ giao ống thép Hoa Sen tận công trình.
Ưu điểm và ứng dụng của ống thép Hoa Sen:
Ưu điểm:
- Lớp mạ kẽm đồng đều nhờ công nghệ NOF tiên tiến, độ dày lớp mạ cao từ Z80 đến Z350 (g/m²), giúp chống gỉ sét và nâng cao độ bền cho sản phẩm.
- So với ống thép đen, ống kẽm Hoa Sen có độ bền cao gấp 6 lần, chịu lực tốt hơn.
- Bề mặt mịn và bóng, giúp chống bám bẩn và duy trì vẻ đẹp thẩm mỹ lâu dài.
Ứng dụng:
- Xây dựng công nghiệp: Làm hệ thống ống dẫn nước, gas, cấp thoát nước, điện, thông gió.
- Xây dựng dân dụng: Sử dụng trong hệ thống cấp nước gia đình, vườn hoa, cột chịu lực, móng.
- Trang trí: Làm nội thất, hàng rào, cổng, lan can, bàn ghế, khung bảng quảng cáo.
- Công nghiệp ô tô và xe máy: Dùng làm hệ thống ống dẫn nhiên liệu, khí thải, khung xe, bộ phận xe.
- Năng lượng tái tạo: Sử dụng trong các trạm điện gió, điện mặt trời.
- Hóa chất và dầu khí: Hệ thống ống dẫn khí, dầu trong các nhà máy hóa chất, dầu khí.
Tiêu chuẩn sản xuất và quy cách ống thép Hoa Sen:
Tiêu chuẩn sản xuất:
- JIS G3444, JIS G3466 (Nhật Bản)
- AS/NZS 1163 (Úc/New Zealand)
- ASTM A500/A500M (Mỹ)
- MS 1862 (Malaysia)
Quy cách ống thép Hoa Sen:
- Đường kính ngoài: Ø21 – Ø114 mm
- Độ dày thành ống: 0.7 – 3.8 mm
- Lượng mạ: Z08 – Z12 g/m²
- Chiều dài cây thép: 6m (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Trọng lượng: 2.12 – 61.68 kg/6m
Kết luận, việc lựa chọn ống thép mạ kẽm Hoa Sen chính hãng sẽ
giúp đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình của bạn. Để nhận diện sản phẩm
chính hãng, hãy chú ý đến các dấu hiệu như nhãn mác, thông tin về công nghệ sản
xuất và các chứng nhận chất lượng quốc tế. Sự chính xác trong quy trình sản xuất
và kiểm tra chất lượng là lý do tại sao ống thép Hoa Sen trở thành lựa chọn
hàng đầu cho các công trình xây dựng. Khi mua sản phẩm, hãy đảm bảo rằng bạn kiểm
tra kỹ lưỡng thông tin để tránh mua phải hàng giả, kém chất lượng, nhằm bảo vệ
công trình và tài chính của mình.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét